Có 1 kết quả:
庸庸碌碌 yōng yōng lù lù ㄧㄨㄥ ㄧㄨㄥ ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ
yōng yōng lù lù ㄧㄨㄥ ㄧㄨㄥ ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ordinary
(2) mediocre
(2) mediocre
Bình luận 0
yōng yōng lù lù ㄧㄨㄥ ㄧㄨㄥ ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0